Đại từ hay đại từ thường được sử dụng khi giao tiếp và thực hành tiếng Anh. Nó được coi là phần phổ biến nhất của ngữ pháp và khiến nhiều người bối rối khi học. Hiểu được điều này, trung tâm tiếng anhTiếng AnhChúng tôi sẽ chia sẻ đến các bạn nội dung giải thích thế nào là đại từ trong tiếng Anh để các bạn hiểu rõ hơn về loại ngữ pháp này.
Hiểu thế nào là đại từ trong tiếng Anh
đại từđại từ là gì? Nghĩa của đại từ là một đại từ, một ngữ pháp được tạo thành từ những từ, cụm từ dùng để thay thế cho danh từ trong câu. Do đó, đại từ có thể hoạt động như chủ ngữ hoặc trạng từ. Hầu hết các đại từ thường là những từ ngắn như it, we, he, she, they, who, v.v.
Bạn không dùng đại từ để thay thế cho danh từ, nhưng đại từ có thể đứng một mình, như trạng từ và tính từ, hoặc như đại từ. Bởi vì sử dụng đại từ làm cho câu mượt mà và ngắn gọn hơn.
Phân loại đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Đại từ là gì?? Đại từ nhân xưng còn được gọi là đại từ nhân xưng. Đại từ nhân xưng thường được sử dụng để chỉ người, nhóm người và những thứ không được nhắc đến trực tiếp hoặc bằng cách lặp lại danh từ.
Đại từ nhân xưng có hai loại: đại từ chủ ngữ và đại từ tân ngữ. Đại từ chủ ngữ ngôi thứ nhất đại diện cho người nói, ngôi thứ hai dành cho người nghe và ngôi thứ ba dành cho người hoặc động vật hoặc vật mà người nói và người nghe có liên quan. Vậy đại từ tân ngữ là gì? Một đại từ đối tượng là một câu theo sau động từ chính của câu và hoạt động như một đối tượng trực tiếp hoặc gián tiếp (đối tượng ảnh hưởng đến đối tượng).
Khi sử dụng đại từ, hãy nhớ phân biệt giữa số ít và số nhiều.
đại từ bất định
Đại từ bất định là đại từ không xác định thường được dùng để chỉ người, vật hoặc đối tượng mơ hồ trong câu hỏi. Đại từ bất định này có thể là số nhiều, số ít hoặc cả hai.
Ví dụ: mọi nơi, mọi thứ, bất cứ ai, bất cứ ai, ai đó, ở đâu đó, một, không, không ai, đủ, ít, nhiều, những người khác, …
– someone is ring the bell được dịch là ai đó đang đổ chuông.
– Everything dường như quá vô nghĩa được dịch là Mọi thứ dường như vô nghĩa.
– Có ai muốn tình nguyện không? Dịch : Có ai muốn tình nguyện không?
Loại đại từ phản thân
Câu diễn đạt thường dùng đại từ phản thân, chủ ngữ và động từ là yếu tố dẫn đến hành động, tân ngữ là nơi phát sinh kết quả của hành động đó. Các đại từ phản thân bao gồm: chính tôi, chính mình, chính chúng ta, chính chúng ta, chính chúng ta.
Ví dụ:
I can carry a table yourself có nghĩa là tôi có thể tự mình khiêng cái bàn.
Dịch ra, you have to do all the task alone có nghĩa là: Bạn phải tự mình làm tất cả các công việc.
Đại từ nhân xưng
một đại từ chỉ định là gì? Các từ loại này dùng để biểu thị sự việc đang xảy ra trong câu, ví dụ: this, this, these, these... Dùng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ đã có để tránh nhàm chán cho câu. Đại từ chỉ định thường được sử dụng để chỉ địa điểm, động vật hoặc đồ vật. Một số có thể đề cập đến một người nếu người đó được xác định trong câu.
Sở hữu đại từ
Nếu bạn đang thắc mắc đại từ sở hữu là gì, hãy nhớ rằng những từ này được dùng để thể hiện quyền sở hữu hoặc sở hữu, thay thế danh từ hoặc cụm danh từ.
Đại từ sở hữu bao gồm các từ như: yours, mine, we, v.v. Không giống như các đại từ sở hữu khác phải được theo sau bởi một danh từ, đại từ loại này trong tiếng Anh thường đứng một mình.
Ví dụ:
Your guitar is much more đắt hơn của tôi được dịch là Cây đàn của bạn đắt hơn của tôi rất nhiều.
Đại từ quan hệ - Đại từ quan hệ
Đại từ này được dùng trong mệnh đề quan hệ để nối hai hoặc hai câu lại với nhau. Bất kể nó được thay thế bằng danh từ số ít hay số nhiều, đại từ quan hệ không thay đổi hình thức.
Phía dưới: ai, ai, nào,…
Ví dụ:
The man who living next door is a famous actor tạm dịch là Người đàn ông sống bên cạnh là một diễn viên nổi tiếng.
Đại từ nhân xưng - Reziprokpronomen
Đại từ đối ứng - Reciprocal Pronoun là gì - Đại từ loại này được hiểu là đối tượng này có hành động đáp lại đối tượng kia.
Nó bao gồm hai đại từ đối ứng: cái này với cái kia và cái này với cái kia.
Ví dụ:
Đâu là lý do tại sao mọi người luôn phán xét lẫn nhau? Những lý do khiến mọi người luôn phán xét mình là gì?
Đại từ chuyên sâu - Intensive verbs
một đại từ chuyên sâu là gì? Đó là một từ thường kết thúc bằng -self hoặc -selves để nhấn mạnh. Hình thức giống như đại từ phản thân. Nó đứng sau danh từ và cũng có thể đứng sau chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Lưu ý rằng các đại từ nhấn mạnh chỉ được dùng để nhấn mạnh các danh từ đứng trước và không đóng vai trò ngữ pháp nào trong câu.
Ví dụ
Cô ấy tự leo núi, có nghĩa là: Cô ấy tự mình trèo lên núi.
4 quy tắc sử dụng đại từ chính xác trong tiếng Anh
đại từ chỉ người làm chủ ngữ
Đại từ chủ ngữ (còn được gọi là đại từ nhân xưng) thường được đặt ở vị trí tân ngữ trong câu, sau động từ to be hoặc sau các trạng từ so sánh hơn như than, as, that...
Đại từ - Đại từ nhân xưng bao gồm một đại từ đối tượng với một đại từ chủ đề. Chủ thể là chủ thể gây ra hành động và khách thể là đối tượng chịu tác động của hành động.
Nếu các đại từ chủ ngữ ở ngôi thứ nhất, thứ hai và thứ ba là: I, you, he/she (số ít), we, you, they (số nhiều) thì các đại từ tân ngữ tương ứng là: I, you, he/she/ nó (số ít), chúng tôi. bạn, họ (số nhiều).
đại từ phản thân
Đại từ phản thân được dùng làm chủ ngữ vừa là tác nhân gây ra hành động trong câu, vừa là tác nhân nhận kết quả của hành động đó. Nó đứng ngay sau động từ hoặc giới từ for cho đến hết câu.
Đại từ phản thân bao gồm: chính mình, chính mình, chính mình, chính mình, chính mình, chính mình,...
Đại từ phản thân hoạt động như tân ngữ của động từ khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một người. Ngoài ra, người ta sử dụng đại từ phản thân để nhấn mạnh danh từ hoặc làm tân ngữ sau giới từ.
Xem thêm:Cách sử dụng trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh
đại từ phản thân
Đại từ chỉ định luôn đứng trước danh từ, nó không cần danh từ mà chính nó có thể làm chủ ngữ.
Các đại từ chỉ định bao gồm: this, that, these, those...
Ngoài ra, các đại từ chỉ định được sử dụng để cung cấp cho người nghe khái niệm gần hơn hoặc xa hơn về thời gian hoặc khoảng cách.
Đại từ sở hữu (Possessivpronomen)
Đại từ sở hữu có thể thay thế danh từ. Cần quan sát hai trường hợp: he và it, mặc dù không khó để phân biệt nhưng nhiều học sinh vẫn nhầm lẫn giữa tính từ và đại từ sở hữu. Trừ khi bạn rất thông minh, còn không thì tốt nhất là không nên sử dụng đại từ sở hữu và danh từ trong cùng một câu, trừ khi bạn muốn câu trở nên phức tạp.
Nếu bạn biết cơ sở của đại từđại từ là gìMong rằng qua nội dung trên, bạn đọc sẽ dễ dàng ghi nhớ và không mắc lỗi khi sử dụng đại từ trong bài tập hay giao tiếp. Từ đó, thêm một "Green Tick".Các khóa học tiếng Anh trực tuyếnat Aten” để bổ sung cho các kỹ năng tiếng Anh mới của bạn.